Có 4 kết quả:

文牍 wén dú ㄨㄣˊ ㄉㄨˊ文牘 wén dú ㄨㄣˊ ㄉㄨˊ文讀 wén dú ㄨㄣˊ ㄉㄨˊ文读 wén dú ㄨㄣˊ ㄉㄨˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) paperwork
(2) official documents and letters
(3) (old) secretary

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) paperwork
(2) official documents and letters
(3) (old) secretary

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

literary (rather than colloquial) pronunciation of a Chinese character

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

literary (rather than colloquial) pronunciation of a Chinese character

Bình luận 0